IN CONTRAST LÀ GÌ VÀ CẤU TRÚC CỤM TỪ IN CONTRAST TRONG CÂU TIẾNG ANH

by adminxp
IN-CONTRAST-a-xpr2

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta cần sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên sinh động và thú vị hơn. Khá khó và khó hiểu cho những người mới bắt đầu khi họ không biết dùng từ gì khi giao tiếp và không biết cách diễn đạt sao cho chính xác. Vì vậy, để nói trôi chảy, chuẩn xác chúng ta cần phải luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể ghi nhớ và phản ứng khi giao tiếp. Học một mình có thể khiến bạn cảm thấy không có động lực và cảm thấy khó hiểu. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu từ “In contrast” trong tiếng Anh là gì nhé!

Tham Khảo Thêm: Chủ trương là gì?

1. “In Contrast” LÀ GÌ?

IN-CONTRAST-a-xpr2

Hình minh họa cho “Độ tương phản”

 

– Sử dụng “sự tương phản” khi bạn so sánh hai sự vật hoặc con người và nói điều thứ hai rất khác so với điều thứ nhất. Tức là “in Ngược lại” dùng để chỉ sự đối lập, tương phản, khác biệt hoàn toàn giữa hai người hoặc hai sự vật.

 

– Chúng ta có thể sử dụng “Ngược lại” hoặc “theo cách tương phản”.

– Ta chỉ cần dùng dấu phẩy “,” sau “ngược” hoặc “ngược lại” nếu sau nó có mệnh đề.

 

Ví dụ:

Jade is a lazy girl and she sleeps all day. In contrast, her little sister studies hard, and in her leisure time, she always helps her mother do housework.

Jade là một cô gái lười ngủ cả ngày. Ngược lại, cô em gái chăm chỉ học hành và luôn giúp mẹ việc nhà khi rảnh rỗi.

I like traveling and discovering new cultures. In contrast, my mother isn’t into traveling. She just wants to stay at home.

Tôi thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới. Ngược lại, mẹ tôi không thích đi du lịch. Cô ấy chỉ muốn ở nhà.

Jade speaks English naturally and fluently. By contrast, I can’t say any English words.

Jade nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy. Thay vào đó, tôi không nói bất kỳ từ tiếng Anh nào.

 

– Nếu cụm từ “Ngược lại” hoặc “bằng cách tương phản” được theo sau bởi một người hoặc một cái gì đó, vui lòng lưu ý: “Ngược lại với cái gì đó / ai đó” và “ngược lại với cái gì đó / ai đó”.

Ví dụ:

Tôi không thích anh trai của Jack. Sự thân thiện và tốt bụng của Jack trái ngược hẳn với cách cư xử thô lỗ của anh trai.

Tôi không thích anh trai của Jack. Sự thân thiện và tốt bụng của Jack hoàn toàn trái ngược với cách cư xử thô lỗ của anh trai Jack.

So với bố tôi, mẹ tôi nấu ăn không giỏi. Tuy nhiên, cô ấy biết làm thế nào để dọn dẹp nhà của chúng tôi.

Trái ngược với cha tôi, mẹ tôi nấu ăn không giỏi. Tuy nhiên, cô ấy biết làm thế nào để dọn dẹp nhà của chúng tôi.

So với anh trai tôi, tôi không chơi được nhạc cụ nào. Bạn biết đấy, chúng rất khó chơi.

Trái ngược với anh trai tôi, tôi không chơi bất kỳ nhạc cụ nào. Bạn biết đấy, chúng rất khó chơi.

2. Các từ khác trong hợp đồng

IN-CONTRAST-a-xpr1

minh họa về các liên từ thể hiện các mặt đối lập

Tiếng anh Nghĩa, cách sử dụng Ví dụ
Although/even though mặc dù. Đằng sau although/even though là một mệnh đề.
  • Although it rained heavily, I went out with my friends last night because I really missed them.
  • Mặc dù trời mưa to, tôi đã đi chơi với bạn bè tối qua vì tôi rất nhớ họ.
Despite/In spite of mặc dù. Đằng sau despite/in spite of là một danh từ hoặc V-ing.
  • In spite of her illness, she plays football after school.
  • Bất chấp bệnh tật của mình, cô ấy chơi bóng đá sau giờ học.
However/Nonetheless/Nevertheless tuy nhiên. Những từ này thường đứng đầu câu.
  • Some people believe that children should not be allowed to use smartphones at school. However, it seems to me that students will learn better if they are permitted to utilize modern technology.
  • Một số người cho rằng không nên cho trẻ em sử dụng điện thoại thông minh ở trường. Tuy nhiên, đối với tôi, dường như học sinh sẽ học tốt hơn nếu chúng được phép sử dụng công nghệ hiện đại.

 

But/whereas mang nghĩa là nhưng, trong khi. Những từ này thường dùng để nối hai mệnh đề trong câu.
  • Cat is very rich whereas her friends are poor.
  • Cat rất giàu trong khi bạn bè của cô ấy lại nghèo.
  • I have refused him three times, but he continues asking me to have dinner with him.
  • Tôi đã từ chối anh ấy ba lần, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục hỏi tôi về việc ăn tối với anh ấy.

 

Much as nghĩa là mặc dù. Đằng sau “much as” là một mệnh đề.
  • Much as we are not rich, we are happy and enjoy the life to the fullest.
  • Dù không giàu có nhưng chúng tôi vẫn hạnh phúc và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.
Even if ngay cả khi, đằng sau “even if” là một mệnh đề.
  • B*R*E*A*KEven if he comes here and says sorry to me a thousand times, I won’t forgive him.
  • Ngay cả khi anh ta đến đây và nói xin lỗi tôi cả ngàn lần, tôi sẽ không tha thứ cho anh ta.
Tiếng anh Nghĩa, cách sử dụng Ví dụ
Although/even though mặc dù. Đằng sau although/even though là một mệnh đề.
  • B*R*E*A*KAlthough it rained heavily, I went out with my friends last night because I really missed them.
  • Mặc dù trời mưa to, tôi đã đi chơi với bạn bè tối qua vì tôi rất nhớ họ.
Despite/In spite of mặc dù. Đằng sau despite/in spite of là một danh từ hoặc V-ing.
  • B*R*E*A*KIn spite of her illness, she plays football after school.
  • Bất chấp bệnh tật của mình, cô ấy chơi bóng đá sau giờ học.
However/Nonetheless/Nevertheless tuy nhiên. Những từ này thường đứng đầu câu.
  • B*R*E*A*KSome people believe that children should not be allowed to use smartphones at school. However, it seems to me that students will learn better if they are permitted to utilize modern technology.
  • Một số người cho rằng không nên cho trẻ em sử dụng điện thoại thông minh ở trường. Tuy nhiên, đối với tôi, dường như học sinh sẽ học tốt hơn nếu chúng được phép sử dụng công nghệ hiện đại.

 

But/whereas mang nghĩa là nhưng, trong khi. Những từ này thường dùng để nối hai mệnh đề trong câu.
  • B*R*E*A*KCat is very rich whereas her friends are poor.
  • Cat rất giàu trong khi bạn bè của cô ấy lại nghèo.
  • I have refused him three times, but he continues asking me to have dinner with him.
  • Tôi đã từ chối anh ấy ba lần, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục hỏi tôi về việc ăn tối với anh ấy.

 

Much as nghĩa là mặc dù. Đằng sau “much as” là một mệnh đề.
  • B*R*E*A*KMuch as we are not rich, we are happy and enjoy the life to the fullest.
  • Dù không giàu có nhưng chúng tôi vẫn hạnh phúc và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.
Even if ngay cả khi, đằng sau “even if” là một mệnh đề.
  • B*R*E*A*KEven if he comes here and says sorry to me a thousand times, I won’t forgive him.
  • Ngay cả khi anh ta đến đây và nói xin lỗi tôi cả ngàn lần, tôi sẽ không tha thứ cho anh ta.

Tham Khảo: Bạn cần lưu ý điều gì khi chọn Production House?

Vì vậy, chúng ta đã thấy những điều cơ bản về “In Contrast” trong tiếng Anh, và các từ khác để chỉ sự tương phản và tương phản. Tuy chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết sử dụng linh hoạt cụm từ “tương phản” thì nó không chỉ giúp bạn dễ học mà còn cho phép bạn giao tiếp tốt với người bản ngữ. Chúc may mắn với việc học và công việc của bạn!

Mọi thắc mắc cần giải đáp vui lòng liên hệ Ban Quản Trị Website Xuân Phương Residence!

Related Posts

Leave a Comment